Trong xu hướng toàn cầu hóa kinh tế, việc áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) giúp cho thông tin báo cáo tài chính của doanh nghiệp minh bạch và có độ tin cậy cao hơn, tăng khả năng so sánh trên phạm vi là cơ sở để nhà đầu tư trong và ngoài nước đưa ra các quyết định kinh tế. Ngày 16/3/2020, Bộ Tài chính ban hành Quyết định số 345/QĐ-BTC phê duyệt Đề án áp dụng IFRS, trong đó đề cập đến hướng đi cho Việt Nam, lộ trình áp dụng, biện pháp triển khai, thực hiện đến năm 2025. Điều này đặt ra không ít thách thức, đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam phải chủ động chuẩn bị về kiến thức, kỹ năng để sẵn sàng cho việc ứng dụng IFRS.
Đặt vấn đề
IFRS là bộ chuẩn mực kế toán được thiết kế và phát triển bởi một tổ chức độc lập, phi lợi nhuận gọi là Hội đồng chuẩn mực Kế toán quốc tế (IASB). Mục tiêu của IFRS là cung cấp một khuôn khổ quốc tế về cách lập và trình bày báo cáo tài chính cho các công ty đại chúng. IFRS tập trung vào các hướng dẫn, diễn giải chung nhất về cách lập báo cáo tài chính hơn là thiết lập các quy tắc lập báo cáo ngành cụ thể. Bộ chuẩn mực cũng cung cấp cho các nhà đầu tư và các kiểm toán viên bức tranh toàn cảnh, rõ ràng về tài chính…
Trước những lợi ích mà IFRS mang lại, các tổ chức có tác động quan trọng đến nền kinh tế thế giới như Ngân hàng thế giới (World Bank), Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) và một số tổ chức khác đều ủng hộ, hỗ trợ việc áp dụng IFRS trên toàn cầu. Xu thế của hội nhập đòi hỏi các nước cũng như Việt Nam cần có phương án và xây dựng lộ trình áp dụng hệ thống IFRS. Ngày 16/3/2020, Bộ Tài chính đã ban hành Quyết định số 345/QĐ-BTC phê duyệt Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam. Theo đó, việc áp dụng IFRS được triển khai theo 3 giai đoạn: Giai đoạn 1 từ năm 2020 đến năm 2021; giai đoạn 2 áp dụng tự nguyện từ năm 2022 đến năm 2025; giai đoạn 3 áp dụng bắt buộc với một số đối tượng từ sau năm 2025. Đây là cơ hội nhưng cũng là thách thức, đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam phải có sự chuẩn bị về kiến thức, kỹ năng để sẵn sàng áp dụng IFRS.
Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
IFRS ra đời với mục tiêu tạo “ngôn ngữ chung” cho việc lập và trình bày các báo cáo tài chính, nâng cao tính khách quan, tính có thể so sánh được của thông tin tài chính trên toàn cầu. IFRS được ban hành bởi Hội đồng Chuẩn mực kế toán quốc tế (IASB) ban hành cùng một số chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS). IFRS được ban hành theo những quy trình rất chặt chẽ, đảm bảo chất lượng, đóng vai trò quan trọng và không thể thiếu trong quá trình toàn cầu hóa.
Tình hình áp dụng IFRS trên thế giới
Theo thống kê của IASB năm 2016, có 137 quốc gia và vùng lãnh thổ công bố cam kết áp dụng IFRS, trong đó có 15 nước cho phép công ty được miễn trừ nghĩa vụ lập và trình bày báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán quốc gia nếu đã trình bày báo cáo tài chính theo IAS. Tất cả các tổ chức có tác động quan trọng đến nền kinh tế thế giới như World Bank, IMF, G20 và một số tổ chức khác đều ủng hộ, hỗ trợ việc áp dụng IFRS ở các nước. Australia là một trong những quốc gia đầu tiên áp dụng IFRS. Australia đã có các bước chuẩn bị nhất định cho việc chuyển đổi từ chuẩn mực kế toán quốc gia sang IFRS từ năm 2002 và chính thức chuyển sang áp dụng IFRS từ ngày 01/01/2005. Năm 2005, Australia ban hành Chuẩn mực kế toán dựa trên cơ sở thông qua toàn bộ IFRS. Các công ty niêm yết ở Australia và tất cả loại hình còn lại, ngoại trừ những công ty rất nhỏ không niêm yết đều phải áp dụng IFRS.
Với Pháp, nước này đã tham gia quá trình hội tụ kế toán thông qua Liên minh châu Âu từ cuối thập niên 1970. Phương thức hội tụ kế toán quốc tế của Pháp là duy trì tồn tại 3 hệ thống áp dụng cho 3 đối tượng khác nhau, trong đó việc hội tụ với chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS chỉ diễn ra đối với báo cáo hợp nhất các công ty đại chúng. Đối với các doanh nghiệp không phải đại chúng, các quy định kế toán chỉ được điều chỉnh theo hướng hội tụ khi cần thiết và thích hợp. Trong giai đoạn hội tụ sâu hơn, Pháp có khuynh hướng địa phương hóa chuẩn mực quốc tế để phù hợp với yêu cầu và đặc điểm của quốc gia, đặc biệt là đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Tương tự Australia và Pháp, Trung Quốc bắt đầu thiết lập chuẩn mực kế toán từ năm 1988. Tuy nhiên, trước sức ép hội nhập kinh tế thế giới, Trung Quốc đã chấp nhận xây dựng hệ thống chuẩn mực kế toán mới theo hướng hội tụ kế toán quốc tế trên cơ sở IFRS gồm 38 chuẩn mực kế toán có hiệu lực từ năm 2007. Bộ Tài chính Trung Quốc đang tiếp tục sửa đổi chuẩn mực kế toán quốc gia theo hướng phù hợp hơn với IFRS, tuy nhiên, cơ quan này chưa thông báo bất kỳ kế hoạch nào nhằm áp dụng trực tiếp các IFRS tại Trung Quốc. Như vậy, tại Trung Quốc, việc áp dụng IFRS được thực hiện thông qua quá trình ban hành và kết hợp vào hệ thống chuẩn mực kế toán quốc gia.
Tồn tại, khó khăn trong áp dụng IFRS tại Việt Nam
Tại Việt Nam hiện nay, báo cáo tài chính của các doanh nghiệp đang được áp dụng theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS). VAS được Bộ Tài chính ban hành thành 5 đợt từ năm 2001 đến năm 2005 với 26 chuẩn mực. Các chuẩn mực này được xây dựng dựa trên Chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS/IFRS) theo nguyên tắc vận dụng có chọn lọc thông lệ quốc tế, phù hợp với đặc điểm nền kinh tế và trình độ quản lý của doanh nghiệp Việt Nam tại thời điểm ban hành chuẩn mực. Tuy nhiên, với xu hướng toàn cầu hóa nền kinh tế và tham gia hiệp định thương mại tự do, thì việc lập báo cáo tài chính theo IFRS ngày càng trở nên cần thiết.
Với việc ban hành Thông tư số 200/2014/TT-BTC về chế độ kế toán doanh nghiệp có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2015 và Luật Kế toán số 88/2015/QH13 có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2017 với nhiều điểm mới cho thấy, sự tiến bộ của Việt Nam trong việc tiếp cận chuẩn mực kế toán quốc tế. Tuy nhiên, về cơ bản, việc tiếp cận, lập và trình bày báo cáo tài chính theo IFRS của doanh nghiệp Việt Nam hiện nay vẫn tồn tại nhiều hạn chế như:
Thứ nhất, các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay chỉ quen với cách thức hạch toán kế toán truyền thống, chưa có nhiều điều kiện tiếp cận với các IFRS và chưa chưa nhận thức được những ưu việt trong các IFRS. Nguồn nhân lực kế toán Việt Nam hiện nay chưa được đào tạo chuyên sâu về IFRS, đại bộ phận kế toán viên đều chưa được đào tạo về IFRS, nên sự sẵn sàng áp dụng IFRS còn hạn chế, nhiều doanh nghiệp có tâm lý ngại thay đổi.
Thứ hai, IFRS yêu cầu một số kỹ thuật phức tạp và thực hiện một số đánh giá mang tính chủ quan như việc thực hiện các ước tính về giá trị hợp lý khi không có giá niêm yết trên thị trường, giá trị có thể thu hồi, tổn thất tài sản của đơn vị tạo tiền và lợi thế thương mại, xác định giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai… trong khi các hướng dẫn áp dụng IFRS chỉ mới tập trung vào phương pháp hạch toán. Bên cạnh đó, các cơ sở đào tạo tại Việt Nam hiện chưa có chương trình đào tạo về IFRS một cách hệ thống, dẫn đến nguồn lực lao động kế toán am hiểu về IFRS hiện tại đối với các doanh nghiệp còn thiếu và hạn chế về sự am hiểu IFRS.
Thứ ba, việc áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế đối với doanh nghiệp Việt Nam gặp phải nhiều trở ngại về mặt ngôn ngữ, công nghệ và trình độ nhân lực…
Trước xu thế hội nhập và sự phát triển của thị trường vốn, cũng như yêu cầu về minh bạch, tin cậy thông tin tài chính trên báo cáo tài chính của các doanh nghiệp, nhất là các doanh nghiệp niêm yết… Ngày 16/3/2020, Bộ Tài chính ban hành Quyết định số 345/QĐ-BTC phê duyệt Đề án áp dụng IFRS, trong đó đề cập đến hướng đi cho Việt Nam, lộ trình áp dụng, biện pháp triển khai, thực hiện đến năm 2025.
Nâng cao tính chủ động trong áp dụng IFRS
Dựa trên lộ trình và kinh nghiệm áp dụng IFRS của một số quốc gia trên thế giới, trước mắt Việt Nam cần tập trung triển khai các giải pháp căn cơ nhằm giúp doanh nghiệp nâng cao tính chủ động trong áp dụng IFRS như:
Về phía Nhà nước
– Khuyến khích các doanh nghiệp, tổ chức nghiên cứu và áp dụng IFRS: Để tăng cường áp dụng IFRS ở Việt Nam, các cơ quan chức năng của Nhà nước cần có chính sách khuyến khích hỗ trợ các doanh nghiệp, tổ chức nghiên cứu và áp dụng IFRS. Bộ Tài chính cần phối kết hợp với các đơn vị tổ chức nhiều chương trình tập huấn, hướng dẫn các doanh nghiệp và tiến hành áp dụng IFRS vào quá trình lập báo cáo tài chính; Tăng cường đối thoại với các doanh nghiệp để khuyến khích chuyển sang áp dụng IFRS. Bên cạnh đó, đẩy mạnh các hỗ trợ kỹ thuật cần thiết để giúp doanh nghiệp nhanh chóng chuyển đổi sang áp dụng IFRS; đẩy mạnh tuyên truyền phổ biến IFRS để xã hội hiểu về nội dung, nhận thức được lợi ích của việc áp dụng IFRS.
– Xây dựng “cơ sở hạ tầng” để phục vụ cho việc áp dụng IFRS: Để tăng cường áp dụng IFRS, Bộ Tài chính cần làm tốt công tác phối hợp với các bộ, ngành liên quan rà soát, ban hành lại, hoặc trình cấp có thẩm quyền ban hành lại các văn bản quy phạm pháp luật trong lĩnh vực tài chính theo hướng giảm thiểu sự khác biệt giữa các văn bản; xác định và phân biệt rõ phạm vi áp dụng chuẩn mực kế toán, chính sách thuế và cơ chế tài chính, tạo thuận lợi cho việc áp dụng pháp luật của doanh nghiệp, cũng như nâng cao chất lượng thông tin trên báo cáo tài chính để cung cấp ra công chúng. Bên cạnh đó, nâng cao trình độ của các đối tượng liên quan, bao gồm các quy định về chất lượng đối tượng hành nghề, việc đào tạo trong quá trình làm việc, các quy định kiểm soát chất lượng kế toán.
– Tăng cường vai trò của các cơ sở đào tạo: Các cơ sở đào tạo kế toán – kiểm toán có vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu chương trình đào tạo phù hợp với thực tiễn ngành nghề. Các đơn vị này cần tích cực hơn trong quá trình xây dựng hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam, tích cực trao đổi và tiếp thu kinh nghiệm từ các học viên ở những quốc gia có hệ thống kế toán phát triển, cũng như các tổ chức banh hành chuẩn mực quốc tế. Các cơ sở đào tạo cũng cần chủ động xây dựng chương trình đào tạo chuẩn về kế toán quốc tế để triển khai áp dụng trong thực tiễn; Thiết kế lại chương trình giảng dạy, tài liệu giảng dạy kế toán phù hợp và có cập nhật thường xuyên các chuẩn mực kế toán ban hành…
Về phía doanh nghiệp
– Cần nhận thức đúng đắn về lợi ích dài hạn của việc áp dụng IFRS.
– Xác định mục tiêu, nhu cầu và kế hoạch áp dụng. Cụ thể là căn cứ nội dung, đối tượng của đề án để chủ động xây dựng kế hoạch chi tiết và tổ chức thực hiện phù hợp với lộ trình áp dụng IFRS.
– Cần xây dựng kế hoạch tổng thể và triển khai đào tạo nguồn nhân lực phù hợp với yêu cầu và lộ trình áp dụng IFRS. Kế hoạch cần căn cứ vào các quy định về kiểm soát chất lượng dịch vụ kế toán – kiểm toán cũng như thời gian cập nhật các kiến thức của cơ quan chủ quản.